Athlon MP 2100+ vs Xeon Gold 6433NE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon MPkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)không có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 6 2002 (22 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$262không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân132
Luồng164
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa1.73 GHz3.6 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus266 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân13không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu60 MB
Quy trình công nghệ180 nmIntel 7 nm
Kích thước đế128 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn38 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
Socketkhông có dữ liệuFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)66 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 6 2002 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 1 32
Luồng 1 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 66 Watt 205 Watt

Athlon MP 2100+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 210.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6433NE: mới hơn 21 năm vàsố lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon MP 2100+
Athlon MP 2100+
Intel Xeon Gold 6433NE
Xeon Gold 6433NE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6433NE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon MP 2100+ và Xeon Gold 6433NE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.