Athlon MP 1000 vs Xeon Gold 5420+

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.46
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon MPkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.93
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành5 Tháng 6 2001 (23 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$215$1,848

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng156
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa1 GHz4.1 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus266 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân7.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu52.5 MB
Quy trình công nghệ180 nm10 nm
Kích thước đế128 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Số lượng bóng bán dẫn38 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
Socketkhông có dữ liệu4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)46.1 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 6 2001 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 1 28
Luồng 1 56
Quy trình công nghệ 180 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 46 Watt 205 Watt

Athlon MP 1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 345.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5420+: mới hơn 21 năm , số lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 5500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon MP 1000 và Intel Xeon Gold 5420+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon MP 1000
Athlon MP 1000
Intel Xeon Gold 5420+
Xeon Gold 5420+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon MP 1000 và Xeon Gold 5420+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.