Athlon MP 1000 vs Ryzen 9 6900HX

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon MPAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu32.44
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)Rembrandt-H (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành5 Tháng 6 2001 (23 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$215không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa1 GHz4.9 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus266 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân7.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm6 nm
Kích thước đế128 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn38 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuFP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)46.1 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 680M ( - 2400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 180 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 46 Watt 45 Watt

Ryzen 9 6900HX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon MP 1000 và AMD Ryzen 9 6900HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon MP 1000 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 6900HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon MP 1000
Athlon MP 1000
AMD Ryzen 9 6900HX
Ryzen 9 6900HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 582 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 6900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon MP 1000 và Ryzen 9 6900HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.