Athlon II X4 651K vs Athlon 64 X2 5600+

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2891
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.60
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)Tháng 12 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế228 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM1AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt89 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 89 Watt

Athlon II X4 651K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 651K
Athlon II X4 651K
AMD Athlon 64 X2 5600+
Athlon 64 X2 5600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 32 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 651K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 135 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 651K và Athlon 64 X2 5600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.