Athlon II X4 640 vs Phenom X4 9750 (95W)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2236không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.40không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPropus (2009−2011)Agena (2007−2008)
Ngày phát hành11 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đế169 mm2285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn300 million450 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm

Athlon II X4 640 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 640
Athlon II X4 640
AMD Phenom X4 9750 (95W)
Phenom X4 9750 (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1423 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 35 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9750 (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon II X4 640 và Phenom X4 9750 (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.