Athlon II X2 250 vs Ryzen 5 1600AF

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2797không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.61không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.98không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRegor (2009−2013)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)11 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản3 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm12 nm
Kích thước đế117 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn410 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 11 Tháng 10 2019
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 45 nm 12 nm

Ryzen 5 1600AF có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X2 250
Athlon II X2 250
AMD Ryzen 5 1600AF
Ryzen 5 1600AF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1213 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X2 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 304 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1600AF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X2 250 và Ryzen 5 1600AF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.