Athlon II X2 250 vs Athlon X2 4450e

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2762không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.61không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.98không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRegor (2009−2013)Brisbane (2007−2008)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đế117 mm2126 mm2
Số lượng bóng bán dẫn410 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon II X2 250 305
+34.4%
Athlon X2 4450e 227

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon II X2 250 531
+26.4%
Athlon X2 4450e 420

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Athlon II X2 250 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X2 4450e: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X2 250
Athlon II X2 250
AMD Athlon X2 4450e
Athlon X2 4450e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1178 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X2 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 43 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 4450e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon II X2 250 và Athlon X2 4450e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.