Athlon II X2 240 vs Phenom II X2 X620 BE
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2821 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.28 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 0.95 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Regor (2009−2013) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước) | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $35 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 3.1 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 117 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 45 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 240 và Phenom II X2 X620 BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 23 Tháng 7 2009 | 12 Tháng 5 2010 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 45 Watt |
Phenom II X2 X620 BE có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon II X2 240 và AMD Phenom II X2 X620 BE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon II X2 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Phenom II X2 X620 BE dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.