Athlon II P340 vs Xeon D-2899NT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II P340 và Xeon D-2899NT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3005không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.71không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,138

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II P340 và Xeon D-2899NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II P340 và Xeon D-2899NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân222
Luồng244
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu30 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II P340 và Xeon D-2899NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1g4FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II P340 và Xeon D-2899NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVMIntel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon II P340 và Xeon D-2899NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II P340 và Xeon D-2899NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II P340 và Xeon D-2899NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II P340 và Xeon D-2899NT.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II P340 và Xeon D-2899NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 10 2010 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 22
Luồng 2 44
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 135 Watt

Athlon II P340 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 440%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2899NT: mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1000% và số lượng luồng nhiều hơn 2100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II P340 và Xeon D-2899NT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon II P340 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-2899NT dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II P340
Athlon II P340
Intel Xeon D-2899NT
Xeon D-2899NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II P340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2899NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II P340 và Xeon D-2899NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.