Athlon II P320 vs Athlon X2 4850e
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II P320 và Athlon X2 4850e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3017 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.64 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Brisbane (2007−2008) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | Tháng 3 2008 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II P320 và Athlon X2 4850e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II P320 và Athlon X2 4850e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 2.5 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 126 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II P320 và Athlon X2 4850e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1g4 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II P320 và Athlon X2 4850e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVM | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II P320 và Athlon X2 4850e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 45 Watt |
Athlon II P320 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II P320 và Athlon X2 4850e. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon II P320 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon X2 4850e dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.