Athlon II Neo K125 vs Athlon II M360
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3312 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II Neo | AMD Athlon II |
Hiệu quả năng lượng | 1.59 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Geneva (2010) | Caspian (2009) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II Neo K125 và Athlon II M360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II Neo K125 và Athlon II M360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 1.7 GHz | 2.3 GHz |
Tốc độ bus | 2000 MHz | 3200 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II Neo K125 và Athlon II M360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 | Socket S1 (S1g3) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II Neo K125 và Athlon II M360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3dDNow!, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
PowerNow | - | + |
VirusProtect | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II Neo K125 và Athlon II M360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II Neo K125 và Athlon II M360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2010 | 10 Tháng 9 2009 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 35 Watt |
Athlon II Neo K125 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II M360: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon II Neo K125 và AMD Athlon II M360. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.