Athlon Gold 7220C vs Athlon Silver 7120C
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Mendocino (Zen 2) (2022−2023) | Mendocino (Zen 2) (2022−2023) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon Gold 7220C và Athlon Silver 7120C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 7220C và Athlon Silver 7120C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.7 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 6 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 7220C và Athlon Silver 7120C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 7220C và Athlon Silver 7120C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220C và Athlon Silver 7120C.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 23 Tháng 5 2023 | 20 Tháng 9 2022 |
Luồng | 4 | 2 |
Athlon Gold 7220C có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon Gold 7220C và AMD Athlon Silver 7120C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.