Athlon Gold 3150U vs Xeon Platinum 8360H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1810 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD Picasso (Ryzen 3000 APU) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.75 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Dali (Zen) (2020) | Cooper Lake-SP (2021) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 24 |
Luồng | 4 | 48 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 4.2 GHz |
Hệ số nhân | 24 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 33 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4500 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 8 |
Socket | FP5 | FCLGA4189 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 225 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 RDIMM |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 1.12 TB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 6 |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H.
Nhân đồ họa | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 48 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2020 | 6 Tháng 4 2021 |
Số lượng nhân | 2 | 24 |
Luồng | 4 | 48 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 225 Watt |
Athlon Gold 3150U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8360H: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon Gold 3150U và Xeon Platinum 8360H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon Gold 3150U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8360H dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.