Athlon 64 X2 TK-42 vs Pentium 4 HT 3.20

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3330không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm2x AMD Athlon 64không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcTyler (2007−2009)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2009 (16 năm năm trước)Tháng 6 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 TK-42 và Pentium 4 HT 3.20: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-42 và Pentium 4 HT 3.20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số tối đa1.6 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus1600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 10 MB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ65 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu55 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 TK-42 và Pentium 4 HT 3.20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketSocket S1478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1 MB82 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 TK-42 và Pentium 4 HT 3.20 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x Enhanced Virus Protection (EVP), MMX, PowerNow, SSE3,-64, Enhanced 3DNowkhông có dữ liệu
PowerNow+-
VirusProtect+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 TK-42 và Pentium 4 HT 3.20. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 65 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 82 Watt

Athlon 64 X2 TK-42 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 X2 TK-42 và Intel Pentium 4 HT 3.20. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 TK-42 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 3.20 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 TK-42
Athlon 64 X2 TK-42
Intel Pentium 4 HT 3.20
Pentium 4 HT 3.20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 TK-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 3.20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 TK-42 và Pentium 4 HT 3.20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.