Athlon 64 X2 5600+ vs Athlon Silver 7120C

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2902không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng0.61không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 5600+ và Athlon Silver 7120C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 5600+ và Athlon Silver 7120C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Kích thước đế220 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn227 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 5600+ và Athlon Silver 7120C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM2không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 5600+ và Athlon Silver 7120C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 5600+ và Athlon Silver 7120C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 15 Watt

Athlon Silver 7120C có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 493.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 X2 5600+ và AMD Athlon Silver 7120C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 5600+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon Silver 7120C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 5600+
Athlon 64 X2 5600+
AMD Athlon Silver 7120C
Athlon Silver 7120C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 137 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 7120C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 5600+ và Athlon Silver 7120C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.