Athlon 64 X2 4200+ vs Athlon MP 1500+

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2994không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon MP
Hiệu quả năng lượng0.49không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcManchester (2005−2006)K7 (2000−2004)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)15 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$309$180

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa2.2 GHz1.33 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu266 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 1256K128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm180 nm
Kích thước đế220 mm2128 mm2
Số lượng bóng bán dẫn154 million38 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
Socket939không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt60 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 60 Watt

Athlon 64 X2 4200+ có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon MP 1500+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 4200+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon MP 1500+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4200+
Athlon 64 X2 4200+
AMD Athlon MP 1500+
Athlon MP 1500+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 152 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4200+ và Athlon MP 1500+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.