Athlon 64 LE-1620 vs Opteron A1120

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Seattle (2016)
Ngày phát hànhTháng 10 2007 (17 năm năm trước)14 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số tối đa2.4 GHz1.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128K80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Kích thước đế230 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn227 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2SP1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3, DDR4

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

Opteron A1120 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 LE-1620 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron A1120 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 LE-1620
Athlon 64 LE-1620
AMD Opteron A1120
Opteron A1120

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 LE-1620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron A1120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 LE-1620 và Opteron A1120, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.