Athlon 64 LE-1600 vs Opteron 856

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Athens (2003−2006)
Ngày phát hànhTháng 10 2007 (17 năm năm trước)Tháng 4 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 LE-1600 và Opteron 856: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 LE-1600 và Opteron 856, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa2.2 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Kích thước đế230 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn227 million106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 LE-1600 và Opteron 856 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketAM2940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt92 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 LE-1600 và Opteron 856. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 92 Watt

Athlon 64 LE-1600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 LE-1600 và AMD Opteron 856. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 LE-1600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron 856 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 LE-1600
Athlon 64 LE-1600
AMD Opteron 856
Opteron 856

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 LE-1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Opteron 856 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 LE-1600 và Opteron 856, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.