Athlon 64 L110 vs Atom E640T
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon 64 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Tunnel Creek (2010) |
Ngày phát hành | 24 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước) | 14 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 L110 và Atom E640T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 L110 và Atom E640T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 1 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 26 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 47 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 L110 và Atom E640T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | Intel BGA 676 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 3 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 L110 và Atom E640T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 L110 và Atom E640T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 L110 và Atom E640T.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel GMA 600 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 24 Tháng 6 2009 | 14 Tháng 9 2010 |
Luồng | 1 | 2 |
Atom E640T có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 L110 và Intel Atom E640T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.