Athlon 64 FX-74 vs Pentium D 840 EE
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3083 | không tham gia |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
| Loại | Desktop | Desktop |
| Hiệu quả năng lượng | 0.47 | không có dữ liệu |
| Nhà phát triển | AMD | Intel |
| Tên mã của kiến trúc | Windsor (2006−2007) | Smithfield (2005) |
| Ngày phát hành | Tháng 11 2006 (19 năm năm trước) | Tháng 5 2005 (20 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $500 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-74 và Pentium D 840 EE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-74 và Pentium D 840 EE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 2 | 2 |
| Luồng | 2 | 4 |
| Tần số tối đa | 3 GHz | 3.2 GHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 28 KB |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2 MB |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
| Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
| Kích thước đế | 235 mm2 | 206 mm2 |
| Số lượng bóng bán dẫn | 227 million | 169 million |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
| Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-74 và Pentium D 840 EE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
| Socket | F | 775 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 130 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 FX-74 và Pentium D 840 EE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-74 và Pentium D 840 EE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | DDR1 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Luồng | 2 | 4 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 130 Watt |
Athlon 64 FX-74 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium D 840 EE: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 FX-74 và Intel Pentium D 840 EE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
