Athlon 64 FX-55 vs Turion 64 X2 L510
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3220 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Turion 64 |
Hiệu quả năng lượng | 0.23 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Clawhammer (2001−2005) | Congo (2009) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $180 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 193 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 63 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 105 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | 939 | Socket S1 638 lidless micro-PGA |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 104 Watt | 20 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
VirusProtect | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 Depends on motherboard | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 10 2004 | 1 Tháng 10 2009 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 104 Watt | 20 Watt |
Turion 64 X2 L510 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 FX-55 và Turion 64 X2 L510. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 FX-55 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Turion 64 X2 L510 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.