Athlon 64 FX-55 vs Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3448không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.24không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcClawhammer (2001−2005)Gallatin (2003−2004)
Ngày phát hành10 Tháng 10 2004 (21 năm năm trước)2 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-55 và Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản2.6 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Kích thước đế193 mm2269 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °C69 °C
Số lượng bóng bán dẫn105 million178 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-55 và Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)104 Watt103 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-55 và Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboardDDR1, DDR2, DDR3 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-55 và Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 10 2004 2 Tháng 2 2004
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 104 Watt 103 Watt

Athlon 64 FX-55 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 FX-55 và Intel Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 FX-55
Athlon 64 FX-55
Intel Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40
Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-55 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 FX-55 và Pentium 4 HT Extreme Edition 3.40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.