Athlon 600 vs Athlon 64 X2 3600+

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.42
Tên mã của kiến trúcThunderbird (1999−2000)Manchester (2005−2006)
Ngày phát hành23 Tháng 6 1999 (25 năm năm trước)31 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$615không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa0.6 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ180 nm90 nm
Kích thước đế184 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22 million154 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketA939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt89 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+.

Nhân đồ họaN/AOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 6 1999 31 Tháng 5 2005
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 180 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 89 Watt

Athlon 600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 3600+: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 600
Athlon 600
AMD Athlon 64 X2 3600+
Athlon 64 X2 3600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 600 và Athlon 64 X2 3600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.