Athlon 5150 vs Xeon Gold 5515

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 5150 và Xeon Gold 5515, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2616không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.31không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)không có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 5150 và Xeon Gold 5515: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 5150 và Xeon Gold 5515, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu22.5 MB
Quy trình công nghệ28 nmIntel 7 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °C76 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 5150 và Xeon Gold 5515 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM1FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 5150 và Xeon Gold 5515 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 5150 và Xeon Gold 5515, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 5150 và Xeon Gold 5515 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 5150 và Xeon Gold 5515. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớ18
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5150 và Xeon Gold 5515.

Nhân đồ họaAMD Radeon R3 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5150 và Xeon Gold 5515.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5150 và Xeon Gold 5515, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 5150 và Xeon Gold 5515 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express480

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 165 Watt

Athlon 5150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 560%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5515: mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 5150 và Xeon Gold 5515. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 5150 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 5515 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 5150
Athlon 5150
Intel Xeon Gold 5515
Xeon Gold 5515

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 51 phiếu

Hãy đánh giá Athlon 5150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5515 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 5150 và Xeon Gold 5515, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.