Athlon 1300 vs Ryzen 9 5900XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.82
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.77
Tên mã của kiến trúcThunderbird B (2000−2001)Vermeer (2020−2024)
Ngày phát hành21 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)31 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$318$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân116
Luồng132
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB64 MB
Quy trình công nghệ180 nm7 nm
Kích thước đế120 mm22x 74 mm2
Số lượng bóng bán dẫn37 million8,300 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2001 31 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 1 16
Luồng 1 32
Quy trình công nghệ 180 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 105 Watt

Athlon 1300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5900XT: mới hơn 23 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1300
Athlon 1300
AMD Ryzen 9 5900XT
Ryzen 9 5900XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1300 và Ryzen 9 5900XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.