Athlon 1100 vs Phenom II X3 740 BE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcThunderbird B (2000−2001)Heka (2009−2010)
Ngày phát hành14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$853không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân13
Luồng13
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa1.1 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm45 nm
Kích thước đế120 mm2258 mm2
Số lượng bóng bán dẫn37 million758 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 8 2000 1 Tháng 9 2009
Số lượng nhân 1 3
Luồng 1 3
Quy trình công nghệ 180 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 95 Watt

Athlon 1100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 740 BE: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 1100 và AMD Phenom II X3 740 BE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1100
Athlon 1100
AMD Phenom II X3 740 BE
Phenom II X3 740 BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 740 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1100 và Phenom II X3 740 BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.