Athlon 1100 vs Athlon XP-M 1500+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Athlon XP-M |
Tên mã của kiến trúc | Thunderbird B (2000−2001) | K7 (2000−2004) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước) | 12 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $853 | $88 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.1 GHz | 1.33 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 266 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 10 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 120 mm2 | 85 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 37 million | 37 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | A | Socket 563 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
PowerNow | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 8 2000 | 12 Tháng 3 2003 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 25 Watt |
Athlon XP-M 1500+ có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1100 và Athlon XP-M 1500+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon 1100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon XP-M 1500+ dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.