Athlon 1000 vs Xeon E5-2450 v2

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.65
Tên mã của kiến trúcThunderbird C (2000−2001)Ivy Bridge-EN (2013−2014)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,299không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa1 GHz3.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm22 nm
Kích thước đế102 mm2160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu80 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAFCLGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu384 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu3
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 3 2000 1 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 180 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

Athlon 1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2450 v2: mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 718.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 1000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2450 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1000
Athlon 1000
Intel Xeon E5-2450 v2
Xeon E5-2450 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 149 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2450 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1000 và Xeon E5-2450 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.