Athlon 1000 vs Xeon E5-2448L

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1000 và Xeon E5-2448L, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.74
Tên mã của kiến trúcThunderbird C (2000−2001)Sandy Bridge-EN (2012)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,299không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1000 và Xeon E5-2448L: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1000 và Xeon E5-2448L, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa1 GHz2.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB20480 KB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm32 nm
Kích thước đế102 mm2294 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22 million1,270 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1000 và Xeon E5-2448L với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt70 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 1000 và Xeon E5-2448L hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 1000 và Xeon E5-2448L, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1000 và Xeon E5-2448L. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1000 và Xeon E5-2448L.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 3 2000 14 Tháng 5 2012
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 180 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 70 Watt

Athlon 1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2448L: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1000 và Xeon E5-2448L. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 1000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2448L dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1000
Athlon 1000
Intel Xeon E5-2448L
Xeon E5-2448L

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2448L theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1000 và Xeon E5-2448L, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.