Athlon 1000 vs Duron 1000
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1000 và Duron 1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Duron |
Tên mã của kiến trúc | Thunderbird C (2000−2001) | Morgan (2001−2002) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước) | 20 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,299 | $89 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 1000 và Duron 1000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1000 và Duron 1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1 GHz | 1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 200 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 10 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 102 mm2 | 106 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 22 million | 25 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1000 và Duron 1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | A | A |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 46 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1000 và Duron 1000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR1 Depends on motherboard |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1000 và Duron 1000.
Nhân đồ họa | N/A | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 6 Tháng 3 2000 | 20 Tháng 8 2001 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 46 Watt |
Duron 1000 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1000 và Duron 1000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 1000 và Duron 1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.