Apple M3 Pro 11-Core vs AM486DX5-133V16BGC
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 453 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple M3 | AMD Am5x86 |
Hiệu quả năng lượng | 54.71 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | 80486 (1989) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 11 | 1 |
Luồng | 11 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 2.748 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.06 GHz | 0.13 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 33 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 4 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 16 KB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 350 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 43 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 37000 Million | 2 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC.
Nhân đồ họa | Apple M3 Pro 14-Core GPU | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 11 | 1 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 350 nm |
Apple M3 Pro 11-Core có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1000%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 11566.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Apple M3 Pro 11-Core được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi AM486DX5-133V16BGC dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Pro 11-Core và AM486DX5-133V16BGC, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.