Apple M2 Max vs Ultra 5 245HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 Max và Core Ultra 5 245HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.12không có dữ liệu
Ngày phát hành17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 Max và Core Ultra 5 245HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 Max và Core Ultra 5 245HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1214
Tần số cơ bản2.424 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 13.3 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 236 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 348 MB24 MB
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn67000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 Max và Core Ultra 5 245HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuFCBGA2114
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)79 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 Max và Core Ultra 5 245HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M2 Max và Core Ultra 5 245HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 Max và Core Ultra 5 245HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 Max và Core Ultra 5 245HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 Max và Core Ultra 5 245HX.

Nhân đồ họaApple M2 Max 38-Core GPUIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M2 Max và Core Ultra 5 245HX.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong M2 Max và Core Ultra 5 245HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M2 Max và Core Ultra 5 245HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M2 Max và Core Ultra 5 245HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 1 2023 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 12 14
Luồng 12 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 79 Watt 55 Watt

Ultra 5 245HX có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M2 Max và Core Ultra 5 245HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M2 Max và Core Ultra 5 245HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2 Max
M2 Max
Intel Core Ultra 5 245HX
Core Ultra 5 245HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 238 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M2 Max và Core Ultra 5 245HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.