Apple M1 Pro vs Phenom II X4 955 BE

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất883không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Nhà phát triểnAppleAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuDeneb (2009−2011)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)23 Tháng 4 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Phenom II X4 955 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Phenom II X4 955 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng104
Tần số cơ bản2.064 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu258 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Phenom II X4 955 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu125 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Phenom II X4 955 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Phenom II X4 955 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Phenom II X4 955 BE.

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPUOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Phenom II X4 955 BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 23 Tháng 4 2009
Số lượng nhân 10 4
Luồng 10 4
Quy trình công nghệ 5 nm 45 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Apple M1 Pro và AMD Phenom II X4 955 BE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X4 955 BE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
AMD Phenom II X4 955 BE
Phenom II X4 955 BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 497 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 328 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 955 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Phenom II X4 955 BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.