Apple M1 Pro vs Celeron 725C

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Celeron 725C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất760không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Celeron 725C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Celeron 725C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân101
Luồng101
Tần số cơ bản2.064 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.22 GHz1.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB1.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu131 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Celeron 725C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Celeron 725C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Celeron 725C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Celeron 725C.

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPUIntel HD (Sandy Bridge)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 1 Tháng 7 2011
Số lượng nhân 10 1
Luồng 10 1
Quy trình công nghệ 5 nm 32 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M1 Pro và Celeron 725C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
Intel Celeron 725C
Celeron 725C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 437 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 725C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Celeron 725C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.