Amlogic AML8726-MX vs Xeon w9-3495X

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia25
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.12
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.67
Nhà phát triểnAmlogicIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,889

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân256
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu56
Luồng2112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.9 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu105 MB
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu112

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 10 2012 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 2 56
Luồng 2 112

Xeon w9-3495X có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 5500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Amlogic AML8726-MX và Intel Xeon w9-3495X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Amlogic AML8726-MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon w9-3495X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Amlogic AML8726-MX
AML8726-MX
Intel Xeon w9-3495X
Xeon w9-3495X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Amlogic AML8726-MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 184 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Amlogic AML8726-MX và Xeon w9-3495X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.