A8 Pro-7150B vs D-1513N

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2581không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD KaveriIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng4.78không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$192

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8 Pro-7150B và D-1513N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8 Pro-7150B và D-1513N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản1.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế245 mm2246.24 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8 Pro-7150B và D-1513N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketFP3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8 Pro-7150B và D-1513N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8 Pro-7150B và D-1513N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8 Pro-7150B và D-1513N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8 Pro-7150B và D-1513N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu29.861 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8 Pro-7150B và D-1513N.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8 Pro-7150B và D-1513N.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8 Pro-7150B và D-1513N, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8 Pro-7150B và D-1513N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 35 Watt

A8 Pro-7150B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của D-1513N: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A8 Pro-7150B và Intel D-1513N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A8 Pro-7150B được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi D-1513N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8 Pro-7150B
A8 Pro-7150B
Intel D-1513N
D-1513N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá A8 Pro-7150B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá D-1513N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8 Pro-7150B và D-1513N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.