A8 Pro-7150B vs Atom N2650

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8 Pro-7150B và Atom N2650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2565không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD KaveriIntel Atom
Hiệu quả năng lượng4.76không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Cedarview-M (2011−2012)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8 Pro-7150B và Atom N2650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8 Pro-7150B và Atom N2650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản1.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz1.73 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1 MB
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế245 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8 Pro-7150B và Atom N2650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt3,6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8 Pro-7150B và Atom N2650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
FRTC+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
HSA+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8 Pro-7150B và Atom N2650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8 Pro-7150B và Atom N2650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8 Pro-7150B và Atom N2650.

Nhân đồ họa
So sánh R5 Graphics và Graphics Media Accelerator (GMA) 3600
AMD Radeon R5 GraphicsIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 (400 MHz)
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8 Pro-7150B và Atom N2650.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8 Pro-7150B và Atom N2650, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8 Pro-7150B và Atom N2650 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 5 Tháng 1 2012
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 3 Watt

A8 Pro-7150B có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N2650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A8 Pro-7150B và Atom N2650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8 Pro-7150B
A8 Pro-7150B
Intel Atom N2650
Atom N2650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá A8 Pro-7150B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N2650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8 Pro-7150B và Atom N2650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.