A8-7670K vs Phenom II X6 1055T (125W)

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1977không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.01không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Thuban (2010)
Ngày phát hành20 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng46
Tần số cơ bản3.6 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế245 mm2346 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W).

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W).

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W), bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 7 2015 27 Tháng 4 2010
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 6
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 125 Watt

A8-7670K có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1055T (125W): số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-7670K
A8-7670K
AMD Phenom II X6 1055T (125W)
Phenom II X6 1055T (125W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá A8-7670K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 219 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-7670K và Phenom II X6 1055T (125W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.