A8-6600K vs Xeon E5-2670 v4
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-6600K và Xeon E5-2670 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2037 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.31 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series (Desktop) | Intel Xeon E5 |
Hiệu quả năng lượng | 1.78 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | Broadwell (2015−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $142 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-6600K và Xeon E5-2670 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6600K và Xeon E5-2670 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 14 |
Luồng | 4 | 28 |
Tần số cơ bản | 3.9 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 3.1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | QPI |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 2 × 9.6 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 31 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 3.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 35 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 306.18 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 74 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 4700 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6600K và Xeon E5-2670 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 (Multiprocessor) |
Socket | FM2 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 120 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6600K và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | - |
AVX | AVX | + |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A8-6600K và Xeon E5-2670 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-6600K và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6600K và Xeon E5-2670 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 1,536 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Xeon E5-2670 v4.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 8570D | không có dữ liệu |
Số lượng bộ xử lý shader | 256 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Xeon E5-2670 v4.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Xeon E5-2670 v4, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A8-6600K và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 40 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2013 | 20 Tháng 6 2016 |
Số lượng nhân | 4 | 14 |
Luồng | 4 | 28 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 120 Watt |
A8-6600K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2670 v4: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-6600K và Xeon E5-2670 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A8-6600K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2670 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.