A8-5545M vs Atom Z2480

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-5545M và Atom Z2480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2500không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.81không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Penwell (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-5545M và Atom Z2480: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-5545M và Atom Z2480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng42
Tần số cơ bản1.7 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế246 mm265 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-5545M và Atom Z2480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP2FC-MB4617
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-5545M và Atom Z2480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
GPIOkhông có dữ liệu152

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-5545M và Atom Z2480, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-5545M và Atom Z2480 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-5545M và Atom Z2480. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-5545M và Atom Z2480.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8510G (450 - 554 MHz)PowerVR SGX540 (400 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-5545M và Atom Z2480.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2
HDMI-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-5545M và Atom Z2480 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0 OTG
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu1
UARTkhông có dữ liệu3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 1 2013
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 3 Watt

A8-5545M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z2480: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-5545M và Atom Z2480. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A8-5545M và Atom Z2480, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-5545M
A8-5545M
Intel Atom Z2480
Atom Z2480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá A8-5545M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A8-5545M và Atom Z2480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.