A6-9550 vs EPYC 7713

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9550 và EPYC 7713, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia35
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.13
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.85
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,060

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9550 và EPYC 7713: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9550 và EPYC 7713, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng2128
Tần số cơ bản3.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.68 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm+
Kích thước đế246 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9550 và EPYC 7713 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM4SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9550 và EPYC 7713 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9550 và EPYC 7713 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9550 và EPYC 7713. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9550 và EPYC 7713.

Nhân đồ họaRadeon R5N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9550 và EPYC 7713 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 2 64
Luồng 2 128
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 225 Watt

A6-9550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7713: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-9550 và EPYC 7713. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A6-9550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7713 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9550
A6-9550
AMD EPYC 7713
EPYC 7713

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 115 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9550 và EPYC 7713, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.