A6-6400K vs PRO A12-9830B

#ad 
Mua A6-6400K
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2592không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)AMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng1.38không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-6400K và PRO A12-9830B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-6400K và PRO A12-9830B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản3.9 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-6400K và PRO A12-9830B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFM2FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25-45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-6400K và PRO A12-9830B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE1-4a, AES, ABM, AVX, BMI1, AMD64, VT, EVP, Turbo Core 3.0không có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4FMA4
AVX+AVX
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band-+
VirusProtect++
RAID-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-6400K và PRO A12-9830B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-6400K và PRO A12-9830B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3, DDR4
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-6400K và PRO A12-9830B.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8470DAMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu8
Số lượng bộ xử lý shader192không có dữ liệu
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-6400K và PRO A12-9830B.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-6400K và PRO A12-9830B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-6400K và PRO A12-9830B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

PRO A12-9830B có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A6-6400K và AMD PRO A12-9830B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A6-6400K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi PRO A12-9830B dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-6400K
A6-6400K
AMD PRO A12-9830B
PRO A12-9830B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 175 số phiếu

Hãy đánh giá A6-6400K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá PRO A12-9830B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-6400K và PRO A12-9830B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.