A6-3650 vs i7-6950X Extreme Edition
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2328 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Core i7EE |
Hiệu quả năng lượng | 1.24 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Llano (2011−2012) | Broadwell (2015−2019) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,743 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 10 |
Luồng | 4 | 20 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 3 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 30 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 2.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 25 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 228 mm2 | 246 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 3400 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FM1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 140 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition.
Nhân đồ họa | Radeon HD 6530D | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 40 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 10 |
Luồng | 4 | 20 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 140 Watt |
A6-3650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của i7-6950X Extreme Edition: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-3650 và Core i7-6950X Extreme Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.