A6-3500 vs Celeron 787

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-3500 và Celeron 787, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2604không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.30không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành17 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-3500 và Celeron 787: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-3500 và Celeron 787, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân31
Luồng31
Tần số cơ bản2.1 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu13
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế228 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-3500 và Celeron 787 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFM1FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-3500 và Celeron 787 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-3500 và Celeron 787, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-3500 và Celeron 787 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-3500 và Celeron 787. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-3500 và Celeron 787.

Nhân đồ họaRadeon HD 6530DIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu950 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-3500 và Celeron 787.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-3500 và Celeron 787 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 8 2011 1 Tháng 7 2011
Số lượng nhân 3 1
Luồng 3 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 17 Watt

A6-3500 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 787: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-3500 và Celeron 787. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A6-3500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 787 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-3500
A6-3500
Intel Celeron 787
Celeron 787

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 131 phiếu

Hãy đánh giá A6-3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 787 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-3500 và Celeron 787, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.