A6-3400M vs Xeon Gold 6548Y

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-3400M và Xeon Gold 6548Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2705không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.07không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)không có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-3400M và Xeon Gold 6548Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-3400M và Xeon Gold 6548Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân432
Luồng464
Tần số cơ bản1.4 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB60 MB
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế228 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu83 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-3400M và Xeon Gold 6548Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFS1FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-3400M và Xeon Gold 6548Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480GIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-3400M và Xeon Gold 6548Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-3400M và Xeon Gold 6548Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-3400M và Xeon Gold 6548Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-3400M và Xeon Gold 6548Y.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6520G (400 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-3400M và Xeon Gold 6548Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 4 32
Luồng 4 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 250 Watt

A6-3400M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6548Y: mới hơn 12 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-3400M và Xeon Gold 6548Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A6-3400M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6548Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-3400M
A6-3400M
Intel Xeon Gold 6548Y
Xeon Gold 6548Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 179 số phiếu

Hãy đánh giá A6-3400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6548Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-3400M và Xeon Gold 6548Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.