A4 PRO-3340B vs Ryzen Embedded 8640U
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2496 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 4.09 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | GlobalFoundries | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Kabini (2013−2014) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 12 2014 (10 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT3 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | - |
AVX | + | + |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
RAID | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3/DDR3L-1600 | DDR5 |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U.
Nhân đồ họa | AMD Radeon™ HD 8240 Graphics | AMD Radeon 760M |
Số lượng nhân iGPU | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng bộ xử lý shader | 128 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4 PRO-3340B và Ryzen Embedded 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 20 Tháng 12 2014 | 2 Tháng 4 2024 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 12 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 28 Watt |
A4 PRO-3340B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded 8640U: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A4 PRO-3340B và AMD Ryzen Embedded 8640U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.