A4-9120e SoC vs Xeon 6543P-B
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Granite Rapids (2024−2025) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | 24 Tháng 2 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $2,206 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 32 |
Luồng | 2 | 64 |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 3.3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 160 KB | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (shared) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 128 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 125 mm2 | 598 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT4 | Intel BGA 4368 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 160 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
TSX | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B.
Nhân đồ họa | Radeon R3 2CU | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4-9120e SoC và Xeon 6543P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 32 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2019 | 24 Tháng 2 2025 |
Số lượng nhân | 2 | 32 |
Luồng | 2 | 64 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 160 Watt |
A4-9120e SoC có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6543P-B: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A4-9120e SoC và Intel Xeon 6543P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A4-9120e SoC được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6543P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.