A4-7210 vs Atom Z3740
Tổng điểm hiệu suất
A4-7210 vượt qua Atom Z3740 với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-7210 và Atom Z3740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2462 | 3043 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.96 | 18.58 |
Tên mã của kiến trúc | Carrizo-L (2015) | Bay Trail-T (2013−2014) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $32 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-7210 và Atom Z3740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-7210 và Atom Z3740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.8 GHz | 1.33 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 1.86 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 930 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-7210 và Atom Z3740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FT3b | UTFCBGA1380 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12-25 Watt | 2 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-7210 và Atom Z3740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VT | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | - |
AVX | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A4-7210 và Atom Z3740, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Identity Protection | - | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-7210 và Atom Z3740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-7210 và Atom Z3740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1600 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 17.1 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-7210 và Atom Z3740.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R3 Graphics | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 667 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-7210 và Atom Z3740.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-7210 và Atom Z3740, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4-7210 và Atom Z3740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-7210 và Atom Z3740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
TrueCrypt AES
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Geekbench 3 32-bit multi-core
Geekbench 3 32-bit single-core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.04 | 0.39 |
Mức độ mới | 7 Tháng 5 2015 | 27 Tháng 9 2013 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 2 Watt |
A4-7210 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z3740: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-7210 vì nó vượt trội hơn Atom Z3740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-7210 và Atom Z3740, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.