A4-6300 vs Xeon Platinum 8580

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-6300 và Xeon Platinum 8580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2608không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.30không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,710

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-6300 và Xeon Platinum 8580: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-6300 và Xeon Platinum 8580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân260
Luồng2120
Tần số cơ bản3.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB300 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế246 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C81 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-6300 và Xeon Platinum 8580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFM2FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-6300 và Xeon Platinum 8580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX+
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A4-6300 và Xeon Platinum 8580, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-6300 và Xeon Platinum 8580 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-6300 và Xeon Platinum 8580. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR5 @ 5600 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và Xeon Platinum 8580.

Nhân đồ họaAMD Radeon™ HD 8370DN/A
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và Xeon Platinum 8580.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và Xeon Platinum 8580, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-6300 và Xeon Platinum 8580 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 60
Luồng 2 120
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 350 Watt

A4-6300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 438.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8580: mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 2900% và số lượng luồng nhiều hơn 5900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A4-6300 và Xeon Platinum 8580. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A4-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8580 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-6300
A4-6300
Intel Xeon Platinum 8580
Xeon Platinum 8580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 293 các phiếu

Hãy đánh giá A4-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-6300 và Xeon Platinum 8580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.