A4-5300 vs EPYC 7502

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-5300
2012
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.85
EPYC 7502
2019
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
31.89
+3652%

EPYC 7502 vượt qua A4-5300 với mức trọn vẹn là 3652% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-5300 và EPYC 7502, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2625135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.35
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng1.2516.87
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,600

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-5300 và EPYC 7502: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-5300 và EPYC 7502, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng264
Tần số cơ bản3.4 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.35 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế246 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-5300 và EPYC 7502 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFM2TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-5300 và EPYC 7502 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, XOP, FMA3, FMA4không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-5300 và EPYC 7502 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-5300 và EPYC 7502. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-5300 và EPYC 7502.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7480D (724 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-5300 và EPYC 7502 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-5300 0.85
EPYC 7502 31.89
+3652%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-5300 1365
EPYC 7502 51155
+3648%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 31.89
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 2 32
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 180 Watt

A4-5300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7502: hiệu năng cao hơn 3651.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7502 vì nó vượt trội hơn A4-5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-5300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7502 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-5300
A4-5300
AMD EPYC 7502
EPYC 7502

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 227 số phiếu

Hãy đánh giá A4-5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-5300 và EPYC 7502, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.